Từ "rành mạch" trong tiếng Việt có nghĩa là rõ ràng, phân minh, và dễ hiểu. Khi một điều gì đó được mô tả là "rành mạch", điều đó có nghĩa là nó không lẫn lộn, không mập mờ, và mọi thứ đều được sắp xếp một cách hợp lý.
Cách sử dụng từ "rành mạch":
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao: - Từ "rành mạch" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, không chỉ trong văn nói mà còn trong văn viết. Ví dụ, trong một bài luận hay báo cáo, bạn có thể nói: "Các số liệu được trình bày rất rành mạch, giúp người đọc dễ dàng theo dõi."
Phân biệt với các từ gần giống: - "Rõ ràng": Tương tự như "rành mạch", nhưng thường dùng để chỉ sự sáng tỏ, không bị mờ mịt. Ví dụ: "Câu trả lời của anh ấy rất rõ ràng." - "Minh bạch": Thường dùng trong ngữ cảnh quản lý, tài chính để chỉ sự công khai, không có sự che giấu. Ví dụ: "Công ty cam kết hoạt động minh bạch."
Từ đồng nghĩa: - Có thể kể đến các từ như "sáng tỏ", "minh bạch", "rõ ràng", nhưng mỗi từ đều có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ liên quan: - "Rành": Là một phần của từ "rành mạch", mang nghĩa là biết rõ, thông thạo một điều gì đó. Ví dụ: "Anh ấy rành về lịch sử." - "Mạch": Thường được dùng để chỉ sự liên kết, sự trôi chảy trong một câu chuyện hay một bài nói.